Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bull shark
01
cá mập bò, cá mập đầu bò
an aggressive type of shark that lives in warm and shallow waters near coastlines
Các ví dụ
The bull shark prowled the murky waters of the river, its powerful body cutting through the current.
Cá mập bò lảng vảng trong vùng nước đục ngầu của con sông, cơ thể mạnh mẽ của nó xuyên qua dòng chảy.
Swimmers are warned to be cautious of bull sharks when venturing into estuaries and rivers, where these sharks are known to inhabit.
Những người bơi lội được cảnh báo nên thận trọng với cá mập bò khi mạo hiểm vào các cửa sông và sông, nơi những con cá mập này được biết là sinh sống.



























