Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bull nose
01
mũi bò, viêm mũi hoại tử
cattle and pigs condition with facial swelling, sneezing, and nasal discharge due to injury and Fusobacterium necrophorum infection
Các ví dụ
Diagnosis of bullnose involves evaluating clinical signs and performing bacterial culture tests.
Chẩn đoán mũi sưng bao gồm đánh giá các dấu hiệu lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm nuôi cấy vi khuẩn.
Bullnose can lead to serious health issues in livestock, including loss of appetite and emaciation.
Bullnose có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở gia súc, bao gồm mất cảm giác ngon miệng và suy nhược.



























