Building society
volume
British pronunciation/bˈɪldɪŋ səsˈaɪəti/
American pronunciation/bˈɪldɪŋ səsˈaɪəɾi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "building society"

Building society
01

hội xây dựng, hợp tác xã tiết kiệm

a financial instituion that offers loans or interest for the money invested there

building society

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store