Buffet car
volume
British pronunciation/bˈʌfɪt kˈɑː/
American pronunciation/bˈʌfɪt kˈɑːɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "buffet car"

Buffet car
01

toa ăn nhanh, toa nhà hàng

a carriage on a train where passengers can purchase and consume food and beverages
buffet car definition and meaning

buffet car

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store