Bubble chamber
volume
British pronunciation/bˈʌbəl tʃˈeɪmbə/
American pronunciation/bˈʌbəl tʃˈeɪmbɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bubble chamber"

Bubble chamber
01

an instrument that records the tracks of ionizing particles

word family

bubble chamber

bubble chamber

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store