Brown-haired
volume
British pronunciation/bɹˈaʊnhˈeəd/
American pronunciation/bɹˈaʊnhˈɛɹd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brown-haired"

brown-haired
01

having hair of a dark color

02

make less active or intense

word family

brown-haired

brown-haired

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store