Brooding
volume
British pronunciation/bɹˈuːdɪŋ/
American pronunciation/ˈbɹudɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brooding"

brooding
01

deeply or seriously thoughtful

Brooding
01

persistent morbid meditation on a problem

02

sitting on eggs so as to hatch them by the warmth of the body

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store