Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
british
01
Anh
relating to the country, people, or culture of the United Kingdom
Các ví dụ
Shakespeare is one of the most famous British playwrights in history.
Shakespeare là một trong những nhà viết kịch Anh nổi tiếng nhất trong lịch sử.
The British accent is often considered elegant and distinctive.
Giọng Anh thường được coi là thanh lịch và đặc biệt.
British
01
Người Anh, Người Vương quốc Anh
a person from the United Kingdom
Các ví dụ
The British are known for their love of tea.
Người Anh được biết đến với tình yêu trà của họ.
He met a British tourist during his trip to Paris.
Anh ấy đã gặp một du khách Anh trong chuyến đi đến Paris.



























