Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bring off
[phrase form: bring]
01
thành công, hoàn thành xuất sắc
to successfully accomplish a goal or manage to do something difficult
Dialect
British
Các ví dụ
The rescue team brought off the daring mission, saving all stranded climbers.
Đội cứu hộ đã thành công trong nhiệm vụ táo bạo, cứu tất cả các nhà leo núi mắc kẹt.
Against all odds, the students brought off a memorable school event.
Bất chấp mọi khó khăn, các học sinh đã thực hiện thành công một sự kiện đáng nhớ ở trường.



























