Brightly-coloured
volume
British pronunciation/bɹˈaɪtlikˈʌləd/
American pronunciation/bɹˈaɪtlikˈʌlɚd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "brightly-coloured"

brightly-coloured
01

màu sắc rực rỡ, màu sáng

having a bright color

brightly-coloured

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store