Briefcase computer
volume
British pronunciation/bɹˈiːfkeɪs kəmpjˈuːtə/
American pronunciation/bɹˈiːfkeɪs kəmpjˈuːɾɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "briefcase computer"

Briefcase computer
01

a portable computer housed in a box that resembles a briefcase

word family

briefcase computer

briefcase computer

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store