LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bridoon
/bɹɪdˈuːn/
/bɹɪdˈuːn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bridoon"
Bridoon
DANH TỪ
01
a bit resembling a snaffle bit; used with a separate curb
word family
bridoon
bridoon
Noun
Ví dụ
Từ Gần
bridle up
bridle road
bridle path
bridle at
bridle
brie
brief
briefcase
briefcase bomb
briefcase computer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App