LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Breakfast food
/bɹˈɛkfəst fˈuːd/
/bɹˈɛkfəst fˈuːd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "breakfast food"
Breakfast food
DANH TỪ
01
any food (especially cereal) usually served for breakfast
word family
breakfast food
breakfast food
Noun
Ví dụ
Từ Gần
breakfast bar
breakfast area
breakfast
breakers
breaker's yard
breakfast nook
breakfast table
breakfast time
breaking
breaking and entering
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App