Breakage
volume
British pronunciation/bɹˈe‍ɪkɪd‍ʒ/
American pronunciation/ˈbɹeɪkɪdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "breakage"

Breakage
01

the act of breaking something

02

reimbursement for goods damaged while in transit or in use

03

the quantity broken

word family

break

break

Noun

breakage

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store