Tìm kiếm
Breach of contract
/bɹˈiːtʃ ɒv kˈɒntɹakt/
/bɹˈiːtʃ ʌv kˈɑːntɹækt/
Breach of contract
01
vi phạm hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng
the violation of terms agreed on in a contract
word family
breach of contract
breach of contract
Noun
Ví dụ
Từ Gần
Tìm kiếm
vi phạm hợp đồng, sự vi phạm hợp đồng
word family
breach of contract