as such
Pronunciation
/æz sˈʌtʃ/
British pronunciation
/az sˈʌtʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "as such"trong tiếng Anh

01

như vậy, đúng như vậy

in the exact way described
example
Các ví dụ
There is no rule as such, but it is a common habit.
Không có quy tắc như vậy, nhưng đó là một thói quen phổ biến.
He is not a leader as such, but people still follow him.
Anh ấy không phải là một nhà lãnh đạo theo đúng nghĩa, nhưng mọi người vẫn theo anh ấy.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store