Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Joint lock
Các ví dụ
The BJJ black belt applied a tight joint lock to his opponent's elbow, making him tap out.
Đai đen BJJ áp dụng một khóa khớp chặt vào khuỷu tay đối thủ, khiến anh ta phải gõ đầu hàng.
In judo, a well-executed joint lock can neutralize an attacker without causing permanent injury.
Trong judo, một khóa khớp được thực hiện tốt có thể vô hiệu hóa kẻ tấn công mà không gây thương tích vĩnh viễn.



























