Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
technically speaking
/tˈɛknɪkli spˈiːkɪŋ/
/tˈɛknɪkli spˈiːkɪŋ/
technically speaking
01
về mặt kỹ thuật mà nói, nói một cách chính xác
in a way that follows exact facts, rules, or meanings
Các ví dụ
Technically speaking, zero is neither positive nor negative.
Về mặt kỹ thuật mà nói, số không không phải là số dương cũng không phải là số âm.
The rule, technically speaking, has no exceptions.
Quy tắc, nói một cách kỹ thuật, không có ngoại lệ.



























