Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Caravel
01
tàu caravel, tàu buồm nhanh
a small, fast sailing ship used in the past mainly by the Portuguese and Spanish
Các ví dụ
The explorers set sail in a caravel to discover new lands.
Những nhà thám hiểm đã ra khơi trên một chiếc caravel để khám phá những vùng đất mới.
A caravel could travel long distances across the ocean.
Một chiếc caravel có thể di chuyển quãng đường dài xuyên đại dương.



























