caravel
ca
ˈkɛ
ke
ra
vel
ˌvɛl
vel
British pronunciation
/kˈæɹævə‌l/
carvel

Định nghĩa và ý nghĩa của "caravel"trong tiếng Anh

Caravel
01

tàu caravel, tàu buồm nhanh

a small, fast sailing ship used in the past mainly by the Portuguese and Spanish
example
Các ví dụ
The explorers set sail in a caravel to discover new lands.
Những nhà thám hiểm đã ra khơi trên một chiếc caravel để khám phá những vùng đất mới.
A caravel could travel long distances across the ocean.
Một chiếc caravel có thể di chuyển quãng đường dài xuyên đại dương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store