garden seat
gar
ˈgɑ:r
gaar
den seat
dən si:t
dēn sit
British pronunciation
/ɡˈɑːdən sˈiːt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "garden seat"trong tiếng Anh

Garden seat
01

ghế vườn, ghế ngồi trong vườn

a place to sit that is designed for outdoor use, typically found in gardens, parks, or yards
example
Các ví dụ
She placed a wooden garden seat under the apple tree for summer reading.
Cô ấy đặt một ghế vườn bằng gỗ dưới gốc cây táo để đọc sách mùa hè.
The old iron garden seat was rusted but still sturdy.
Chiếc ghế vườn bằng sắt cũ đã bị gỉ nhưng vẫn chắc chắn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store