Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Garden seat
01
ghế vườn, ghế ngồi trong vườn
a place to sit that is designed for outdoor use, typically found in gardens, parks, or yards
Các ví dụ
She placed a wooden garden seat under the apple tree for summer reading.
Cô ấy đặt một ghế vườn bằng gỗ dưới gốc cây táo để đọc sách mùa hè.
The old iron garden seat was rusted but still sturdy.
Chiếc ghế vườn bằng sắt cũ đã bị gỉ nhưng vẫn chắc chắn.



























