Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Don Juan
01
một Don Juan, một người quyến rũ
a man who is charming, attractive, and often romantically involved with many women
Các ví dụ
He 's such a Don Juan, always sweeping women off their feet with his charm.
Anh ta đúng là một Don Juan, luôn quyến rũ phụ nữ bằng sự quyến rũ của mình.
Do n't listen to him; he 's just a Don Juan, playing with hearts.
Đừng nghe anh ta; anh ta chỉ là một Don Juan, chơi đùa với trái tim.



























