don't-know
Pronunciation
/dˈoʊntnˈoʊ/
British pronunciation
/dˈəʊntnˈəʊ/
dont-know

Định nghĩa và ý nghĩa của "don't-know"trong tiếng Anh

Don't-know
01

những người không biết, những người chưa quyết định

someone who does not provide a definite answer for a question, particularly when being asked in a poll
example
Các ví dụ
During the market research, the interviewees were divided into three groups: those in favor, those against, and the don't-knows who remained undecided on the new technology.
Trong quá trình nghiên cứu thị trường, những người được phỏng vấn được chia thành ba nhóm: những người ủng hộ, những người phản đối và những người không biết vẫn còn lưỡng lự về công nghệ mới.
In the survey, a sizable percentage of participants fell into the don't-know category when asked about their preferences for the new menu items.
Trong cuộc khảo sát, một tỷ lệ đáng kể người tham gia rơi vào danh mục không biết khi được hỏi về sở thích của họ đối với các món mới trong thực đơn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store