Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jack shit
01
không có gì, chẳng có gì
used to emphasize the state of insignificance, emptiness, or dissatisfaction
Các ví dụ
He worked all day but got paid jack shit.
Anh ấy làm việc cả ngày nhưng chẳng được trả đồng nào.
I studied for hours, but I still know jack shit about the test.
Tôi đã học hàng giờ, nhưng tôi vẫn không biết gì cả về bài kiểm tra.



























