Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bird legs
/bˈɜːd ɔːɹ tʃˈɪkɪn lˈɛɡz/
/bˈɜːd ɔː tʃˈɪkɪn lˈɛɡz/
bird legs
01
chân chim, chân gầy như que củi
someone with very thin or scrawny legs
Các ví dụ
He was made fun of for having bird legs, especially when he wore shorts.
Anh ấy bị chế giễu vì có chân chim, đặc biệt là khi anh ấy mặc quần đùi.
Her chicken legs were noticeable under the dress she wore to the party.
Đôi chân chim của cô ấy rất dễ nhận thấy dưới chiếc váy cô ấy mặc đến bữa tiệc.



























