Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fudge it
01
kệ đi, bỏ qua đi
used to suggest altering, modifying, or handling a situation in a way that avoids the exact or proper solution, often by being dishonest or making something up
Các ví dụ
This whole thing is a mess — fudge it, let ’s just call it a day.
Toàn bộ chuyện này là một mớ hỗn độn—giải quyết đại đi, hôm nay đến đây thôi.
Fudge it! I ’m not waiting any longer for this slow computer to start.
Bịa ra đi! Tôi sẽ không chờ đợi thêm nữa cho cái máy tính chậm chạp này khởi động.



























