Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pea brain
01
não đậu, đầu óc đần độn
someone that is very unintelligent or foolish
Các ví dụ
He tried to fix the computer with a hammer — what a pea brain!
Anh ấy cố gắng sửa máy tính bằng một cái búa—thật là não đậu!
Only a pea brain would forget their passport on an international trip.
Chỉ có não đậu mới quên hộ chiếu trong một chuyến đi quốc tế.



























