Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Beat boy
01
vũ công hip-hop, beat boy
someone who specializes in the style of dance associated with hip-hop culture
Các ví dụ
The beat boy amazed the crowd with his incredible moves.
Beat boy đã làm đám đông kinh ngạc với những động tác đáng kinh ngạc của mình.
He ’s known as the best beat boy in the city ’s dance scene.
Anh ấy được biết đến là beat boy giỏi nhất trong giới nhảy của thành phố.



























