to jaw jack
Pronunciation
/dʒˈɔː dʒˈæk/
British pronunciation
/dʒˈɔː dʒˈak/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jaw jack"trong tiếng Anh

to jaw jack
01

nói chuyện phiếm không ngừng, tán gẫu

to talk excessively or engage in pointless conversation
example
Các ví dụ
They spent the whole afternoon jaw jacking about their favorite TV shows.
Họ dành cả buổi chiều để tán gẫu về những chương trình TV yêu thích của mình.
Stop jaw jacking and get to work!
Ngừng nói nhảm và bắt đầu làm việc đi!
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store