Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on hit
01
xuất sắc, ấn tượng
exceptionally good or impressive
Các ví dụ
That new game is on hit; the graphics are incredible!
Trò chơi mới đó đang hot; đồ họa thật tuyệt vời!
His performance last night was on hit, the crowd loved it.
Màn trình diễn đêm qua của anh ấy tuyệt vời, khán giả rất thích.



























