Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
picture-book
01
như trong sách tranh, giống như trong sách tranh
exceptionally charming or picturesque, like scenes from a picture book
Các ví dụ
The village looked like a picture-book scene, with its colorful houses and flowers everywhere.
Ngôi làng trông giống như một cảnh trong sách tranh, với những ngôi nhà đầy màu sắc và hoa ở khắp nơi.
The landscape was a picture-book view, with snow-covered mountains and a clear blue sky.
Phong cảnh là một khung cảnh như trong sách tranh, với những ngọn núi phủ tuyết và bầu trời trong xanh.



























