Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
six-figure
01
sáu chữ số, có sáu chữ số
relating to an amount of money in the range of 100,000 to 999,999
Các ví dụ
She earns a six-figure salary working in tech.
Cô ấy kiếm được mức lương sáu con số khi làm việc trong lĩnh vực công nghệ.
They sold their house for a six-figure sum last year.
Họ đã bán ngôi nhà của mình với giá sáu chữ số vào năm ngoái.



























