LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Human genome
/hjˈuːmən dʒˈiːnəʊm/
/hjˈuːmən dʒˈiːnoʊm/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "human genome"
Human genome
DANH TỪ
01
the complete set of genetic material, including all DNA, in a human being
Ví dụ
Từ Gần
human gamma globulin
human foot
human face
human elbow
human ecology
human genome project
human growth hormone
human head
human interest
human knee
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App