Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Super-rich
01
siêu giàu, cực giàu
individuals or groups possessing extremely large amounts of wealth
Các ví dụ
The super-rich often invest in luxury properties and private islands.
Những người siêu giàu thường đầu tư vào bất động sản sang trọng và đảo tư nhân.
Policies targeting the super-rich aim to reduce wealth inequality.
Các chính sách nhắm vào siêu giàu nhằm giảm bất bình đẳng về của cải.



























