Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on the make
01
săn lợi, tìm kiếm cơ hội
actively trying to get money, success, or benefits, often in a dishonest or opportunistic way
Các ví dụ
He ’s always on the make, looking for ways to take advantage of others.
Anh ta luôn tìm kiếm lợi ích, tìm cách lợi dụng người khác.
She ’s been on the make for years, trying to climb the corporate ladder at any cost.
Cô ấy đã tìm kiếm lợi ích trong nhiều năm, cố gắng leo lên nấc thang công ty bằng mọi giá.



























