LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In a
second
/ɪn ɐ sˈɛkənd ɔː mˈɪnɪt/
/ɪn ɐ sˈɛkənd ɔːɹ mˈɪnɪt/
in a sec
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in a second"
in a
second
TRẠNG TỪ
01
after a very brief amount of time
Ví dụ
Từ Gần
in a rut
in a row
in a pinch
in a pig's eye
in a pickle
in a similar fashion
in a similar way
in a spot
in a stew
in a tick
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App