in a second
Pronunciation
/ɪn ɐ sˈɛkənd ɔːɹ mˈɪnɪt/
British pronunciation
/ɪn ɐ sˈɛkənd ɔː mˈɪnɪt/
in a sec

Định nghĩa và ý nghĩa của "in a second"trong tiếng Anh

in a second
01

trong một giây, ngay lập tức

after a very brief amount of time
example
Các ví dụ
I 'll be there in a minute.
Tôi sẽ đến đó trong một giây.
She 'll be back in a second.
Cô ấy sẽ quay lại trong một giây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store