LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
To go
~noun
/tə ɡˌəʊ nˌɒtə nˈaʊn/
/tə ɡˌoʊ nˌɑːɾə nˈaʊn/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "to go ~noun"
to go
~noun
TÍNH TỪ
01
used to indicate the amount or number remaining or left to be completed
Ví dụ
Từ Gần
to forget wrong is the best revenge
to fingertips
to err is human to forgive divine
to each own
to each one
to hand
to heart's content
to hell with
to it
to know all is to forgive all
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App