Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
on standby
01
ở chế độ chờ, sẵn sàng
connected to a power source but not actively in use
Các ví dụ
The alarm system remains on standby, ready to activate if needed.
Hệ thống báo động vẫn ở chế độ chờ, sẵn sàng kích hoạt nếu cần.
The stereo system stays on standby until I press play to start the music.
Hệ thống âm thanh nổi vẫn ở chế độ chờ cho đến khi tôi nhấn phát để bắt đầu âm nhạc.



























