Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Health center
01
trung tâm y tế, phòng khám đa khoa
a facility that provides basic medical care and health services to a community
Các ví dụ
She visited the health center for her annual check-up.
Cô ấy đã đến trung tâm y tế để khám sức khỏe định kỳ hàng năm.
The local health center offers vaccinations and wellness programs.
Trung tâm y tế địa phương cung cấp vắc-xin và các chương trình sức khỏe.



























