same to you
uk flag
/sˈeɪm tə juː/
British pronunciation
/sˈeɪm tə juː/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "same to you"

same to you
01

Bạn cũng vậy nhé!, Tương tự với bạn!

used in conversation to respond in kind to someone’s wishes or greetings
example
Example
click on words
" I hope you have a great weekend! "
« Tôi hy vọng bạn có một ngày cuối tuần tuyệt vời! » — « Bạn cũng vậy ! »
" Good luck with your presentation! "
"Chúc may mắn với bài thuyết trình của bạn!" — "Bạn cũng vậy, hy vọng nó sẽ diễn ra tốt đẹp!"
Theo dõi chúng tôi@LanGeek.co
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store