Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Solo artist
01
nghệ sĩ solo, nghệ sĩ đơn ca
a musician, singer, or performer who works independently rather than as part of a group or band
Các ví dụ
She started her career in a band but later became a successful solo artist.
Cô ấy bắt đầu sự nghiệp trong một ban nhạc nhưng sau đó trở thành một nghệ sĩ solo thành công.
The solo artist released her debut album to critical acclaim.
Nghệ sĩ solo đã phát hành album đầu tay của mình và được giới phê bình đánh giá cao.



























