Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Designer label
01
nhãn hiệu thiết kế, thương hiệu nhà thiết kế
a brand or clothing item created by a well-known fashion designer, often expensive and high-quality
Các ví dụ
She always wears clothing with a designer label, showcasing her taste for luxury.
Cô ấy luôn mặc quần áo có nhãn hiệu nhà thiết kế, thể hiện gu thẩm mỹ xa xỉ của mình.
Some people buy clothes just for the designer label, not because of the style.
Một số người mua quần áo chỉ vì nhãn hiệu nhà thiết kế, không phải vì phong cách.



























