Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kitchen roll
01
giấy lau bếp, giấy thấm
the absorbent paper used for cleaning or drying different surfaces
Dialect
British
Các ví dụ
I used kitchen roll to clean up the spilled juice.
Tôi đã dùng giấy lau bếp để lau nước trái cây bị đổ.
The kitchen roll was perfect for drying the dishes.
Giấy lau bếp hoàn hảo để lau khô chén đĩa.



























