Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
straight away
/stɹˈeɪt ɐwˈeɪ/
/stɹˈeɪt ɐwˈeɪ/
straight away
01
ngay lập tức, ngay tức thì
without any delay
Các ví dụ
He answered the phone straight away.
Anh ấy đã trả lời điện thoại ngay lập tức.
I will start the project straight away.
Tôi sẽ bắt đầu dự án ngay lập tức.



























