Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in danger
01
gặp nguy hiểm, trong tình trạng nguy hiểm
at risk of harm or injury
Các ví dụ
The city was in danger after the earthquake hit.
Thành phố đã gặp nguy hiểm sau trận động đất.
In danger of being caught, the thief tried to escape quickly.
Gặp nguy hiểm bị bắt, tên trộm đã cố gắng trốn thoát nhanh chóng.



























