rry
rry
ri
ri
British pronunciation
/ɪn ɐ hˈʌɹi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in a hurry"trong tiếng Anh

in a hurry
01

vội vàng, nhanh chóng

in a quick manner due to having little time
example
Các ví dụ
The children ran in a hurry to get to school on time.
Bọn trẻ chạy vội vàng để đến trường đúng giờ.
I was in a hurry to get to the airport for my flight.
Tôi vội vã đến sân bay cho chuyến bay của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store