Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in a hurry
01
vội vàng, nhanh chóng
in a quick manner due to having little time
Các ví dụ
The children ran in a hurry to get to school on time.
Bọn trẻ chạy vội vàng để đến trường đúng giờ.
I was in a hurry to get to the airport for my flight.
Tôi vội vã đến sân bay cho chuyến bay của mình.



























