basers
ba
ˈbæ
sers
sərz
sērz
British pronunciation
/bˈaɡi tɹˈaʊsəz/

Định nghĩa và ý nghĩa của "baggy trousers"trong tiếng Anh

Baggy trousers
01

quần rộng thùng thình, quần baggy

pants that are loose and do not fit tightly around the legs
example
Các ví dụ
He wore baggy trousers that were much too big for him.
Anh ấy mặc một chiếc quần rộng thùng thình quá lớn so với người.
She paired a t-shirt with her baggy trousers for a relaxed look.
Cô ấy kết hợp áo phông với quần rộng để có vẻ ngoài thoải mái.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store