every day
eve
ˈɛv
ev
ry day
ri deɪ
ri dei
British pronunciation
/ˈɛvɹɪ dˈeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "every day"trong tiếng Anh

every day
01

mỗi ngày, hàng ngày

in a way that occurs on each day without exception
example
Các ví dụ
I make it a point to exercise every day to maintain my health.
Tôi cố gắng tập thể dục mỗi ngày để duy trì sức khỏe của mình.
She drinks a cup of coffee every day before starting her work.
Cô ấy uống một tách cà phê mỗi ngày trước khi bắt đầu công việc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store