Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Brass band
01
ban nhạc kèn đồng, dàn nhạc đồng
a musical ensemble primarily composed of brass instruments, often accompanied by percussion, and playing a variety of musical genres
Các ví dụ
The brass band marched proudly through the streets, their vibrant music echoing off the buildings.
Ban nhạc kèn đồng diễu hành đầy tự hào qua các con phố, âm nhạc sống động của họ vang vọng khắp các tòa nhà.
The brass band's stirring performance brought a sense of grandeur to the outdoor concert.
Màn trình diễn lay động của ban nhạc kèn đồng đã mang lại cảm giác hùng vĩ cho buổi hòa nhạc ngoài trời.



























