Tìm kiếm
Automatic train protection
/ˌɔːtəmˈatɪk tɹˈeɪn pɹətˈɛkʃən/
/ˌɔːɾəmˈæɾɪk tɹˈeɪn pɹətˈɛkʃən/
Automatic train protection
01
bảo vệ tàu tự động
a safety system installed on railways to prevent accidents caused by human error
Tìm kiếm
bảo vệ tàu tự động