Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
automation
/ˌɔːtəmˈatɪk tɹˈeɪn pɹətˈɛkʃən/
Automatic train protection
01
bảo vệ tàu tự động, hệ thống bảo vệ tàu tự động
a safety system installed on railways to prevent accidents caused by human error
Các ví dụ
Automatic train protection ensures that trains automatically slow down or stop if they exceed speed limits, enhancing passenger safety.
Hệ thống bảo vệ tàu tự động đảm bảo rằng tàu sẽ tự động giảm tốc độ hoặc dừng lại nếu vượt quá giới hạn tốc độ, nâng cao an toàn cho hành khách.
In the event of a signal passed at danger, automatic train protection activates emergency brakes to prevent collisions.
Trong trường hợp tín hiệu bị bỏ qua khi nguy hiểm, hệ thống bảo vệ tàu tự động kích hoạt phanh khẩn cấp để ngăn chặn va chạm.



























